Có 2 kết quả:
人困馬乏 rén kùn mǎ fá ㄖㄣˊ ㄎㄨㄣˋ ㄇㄚˇ ㄈㄚˊ • 人困马乏 rén kùn mǎ fá ㄖㄣˊ ㄎㄨㄣˋ ㄇㄚˇ ㄈㄚˊ
rén kùn mǎ fá ㄖㄣˊ ㄎㄨㄣˋ ㄇㄚˇ ㄈㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) riders tired and horses weary
(2) worn out
(3) exhausted
(4) spent
(5) fatigued
(2) worn out
(3) exhausted
(4) spent
(5) fatigued
Bình luận 0
rén kùn mǎ fá ㄖㄣˊ ㄎㄨㄣˋ ㄇㄚˇ ㄈㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) riders tired and horses weary
(2) worn out
(3) exhausted
(4) spent
(5) fatigued
(2) worn out
(3) exhausted
(4) spent
(5) fatigued
Bình luận 0